乔装打扮 qiáozhuāng dǎbàn
volume volume

Từ hán việt: 【kiều trang đả ban】

Đọc nhanh: 乔装打扮 (kiều trang đả ban). Ý nghĩa là: ăn mặc ngụy tạo (thành ngữ); giả vờ với mục đích lừa dối.

Ý Nghĩa của "乔装打扮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乔装打扮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn mặc ngụy tạo (thành ngữ); giả vờ với mục đích lừa dối

to dress up in disguise (idiom); to pretend for the purpose of deceit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乔装打扮

  • volume volume

    - 乔装打扮 qiáozhuāngdǎbàn

    - cải trang.

  • volume volume

    - 短装 duǎnzhuāng 打扮 dǎbàn ér

    - diện trang phục ngắn

  • volume volume

    - zài 乔装打扮 qiáozhuāngdǎbàn

    - Anh ấy đang cải trang.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 打扮 dǎbàn hěn 时尚 shíshàng

    - Anh ấy thích ăn mặc rất thời trang.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 打扮 dǎbàn dōu hěn 时尚 shíshàng

    - Họ đều ăn mặc rất phong cách.

  • volume volume

    - 一身 yīshēn 随便 suíbiàn de 打扮 dǎbàn jiù lái le

    - Cô ấy trang điểm qua loa liền đi .

  • volume volume

    - 装扮成 zhuāngbànchéng 算命先生 suànmìngxiānsheng 进城 jìnchéng 侦察 zhēnchá 敌情 díqíng

    - Anh ấy giả làm thầy bói để vào thành theo dõi tình hình quân địch.

  • volume volume

    - yào zài 乔治城 qiáozhìchéng 暑期 shǔqī gōng

    - Bởi vì anh ấy có một công việc mùa hè tại Georgetown.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HKLL (竹大中中)
    • Bảng mã:U+4E54
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Ban , Biện , Bán , Phạn , Phẫn
    • Nét bút:一丨一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QCSH (手金尸竹)
    • Bảng mã:U+626E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao