Đọc nhanh: 短打扮 (đoản đả ban). Ý nghĩa là: quần short, quần áo bó sát.
短打扮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quần short
shorts
✪ 2. quần áo bó sát
tight-fitting clothes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短打扮
- 乔装打扮
- cải trang.
- 他 每天 都 打扮 得 漂漂亮亮 的
- Mỗi ngày cô ấy đều trang điểm rất xinh đẹp.
- 短装 打扮 儿
- diện trang phục ngắn
- 他 打扮 有点 村
- Anh ấy ăn mặc hơi quê.
- 你 怎么 打扮 得 这么 正式 ?
- Sao bạn lại ăn mặc lịch sự thế?
- 他 喜欢 打扮 得 很 时尚
- Anh ấy thích ăn mặc rất thời trang.
- 他们 的 打扮 都 很 时尚
- Họ đều ăn mặc rất phong cách.
- 参加 国庆 游园 , 得 打扮 得 漂亮 点儿
- đi dạo công viên vào ngày quốc khánh, phải trang điểm cho đẹp một tý chứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
扮›
短›