梳洗打扮 shūxǐ dǎbàn
volume volume

Từ hán việt: 【sơ tẩy đả ban】

Đọc nhanh: 梳洗打扮 (sơ tẩy đả ban). Ý nghĩa là: Chải chuốt ăn diện. Ví dụ : - 他每天早晨和下午花不少工夫梳洗打扮。 Mỗi sáng sớm và chiều anh ta đều dành nhiều thời gian cho việc chải chuốt ăn diện.

Ý Nghĩa của "梳洗打扮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

梳洗打扮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chải chuốt ăn diện

Ví dụ:
  • volume volume

    - 每天 měitiān 早晨 zǎochén 下午 xiàwǔ huā 不少 bùshǎo 工夫 gōngfū 梳洗打扮 shūxǐdǎbàn

    - Mỗi sáng sớm và chiều anh ta đều dành nhiều thời gian cho việc chải chuốt ăn diện.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳洗打扮

  • volume volume

    - 乔装打扮 qiáozhuāngdǎbàn

    - cải trang.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 打扮 dǎbàn 这么 zhème 正式 zhèngshì

    - Sao bạn lại ăn mặc lịch sự thế?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 打扮 dǎbàn hěn 时尚 shíshàng

    - Anh ấy thích ăn mặc rất thời trang.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 打扮 dǎbàn dōu hěn 时尚 shíshàng

    - Họ đều ăn mặc rất phong cách.

  • volume volume

    - 打扮 dǎbàn le 一番 yīfān cái 出门 chūmén

    - Cô ấy trang điểm một hồi rồi mới đi ra ngoài.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā 国庆 guóqìng 游园 yóuyuán 打扮 dǎbàn 漂亮 piàoliàng 点儿 diǎner

    - đi dạo công viên vào ngày quốc khánh, phải trang điểm cho đẹp một tý chứ.

  • volume volume

    - 所有人 suǒyǒurén 梳妆打扮 shūzhuāngdǎbàn 步入 bùrù 上流社会 shàngliúshèhuì

    - Tất cả ăn mặc để bước vào xã hội thượng lưu.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早晨 zǎochén 下午 xiàwǔ huā 不少 bùshǎo 工夫 gōngfū 梳洗打扮 shūxǐdǎbàn

    - Mỗi sáng sớm và chiều anh ta đều dành nhiều thời gian cho việc chải chuốt ăn diện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Ban , Biện , Bán , Phạn , Phẫn
    • Nét bút:一丨一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QCSH (手金尸竹)
    • Bảng mã:U+626E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYIU (木卜戈山)
    • Bảng mã:U+68B3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa