Đọc nhanh: 乌云遮不住太阳 (ô vân già bất trụ thái dương). Ý nghĩa là: Mây đen không che được mặt trời; ý nói tuy tình hình trước mắt không lạc quan nhưng nên có niềm tin vào tương lai sau này.
乌云遮不住太阳 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mây đen không che được mặt trời; ý nói tuy tình hình trước mắt không lạc quan nhưng nên có niềm tin vào tương lai sau này
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌云遮不住太阳
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 山 高 遮不住 太阳
- Núi cao không che nổi mặt trời.
- 云层 遮住 了 阳光
- Mây che mất ánh sáng mặt trời.
- 太紧张 了 , 我 沉不住气
- Quá hồi hộp, tôi không thể giữ bình tĩnh nổi.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 太阳 露出 来 烟消云散
- Mặt trời ló rạng sương khói tan biến.
- 我 喜欢 仰头 看着 天空 的 云朵 , 即使 太阳 照 得 眼睛 睁不开
- Tôi thích nhìn lên những đám mây trên bầu trời, ngay cả khi mặt trời chói chang đến mức tôi không thể mở mắt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
乌›
云›
住›
太›
遮›
阳›