Đọc nhanh: 残阳 (tàn dương). Ý nghĩa là: tà dương; ánh tịch dương; chiều tà (mặt trời sắp lặn).
残阳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tà dương; ánh tịch dương; chiều tà (mặt trời sắp lặn)
快要落山的太阳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残阳
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 残阳 映照在 湖面 上
- Ánh hoàng hôn chiếu xuống mặt hồ.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
残›
阳›