桂阳 guì yáng
volume volume

Từ hán việt: 【quế dương】

Đọc nhanh: 桂阳 (quế dương). Ý nghĩa là: Quế Dương (thuộc Bắc Ninh).

Ý Nghĩa của "桂阳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桂阳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quế Dương (thuộc Bắc Ninh)

越南地名属于北宁省份

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桂阳

  • volume volume

    - niǎo de 翅膀 chìbǎng zài 阳光 yángguāng xià 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.

  • volume volume

    - 争夺 zhēngduó 桂冠 guìguān

    - tranh vòng nguyệt quế; tranh huy chương vàng.

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ de 阳光 yángguāng hěn 强烈 qiángliè

    - Ánh nắng buổi trưa rất gay gắt.

  • volume volume

    - 云层 yúncéng 遮住 zhēzhù le 阳光 yángguāng

    - Mây che mất ánh sáng mặt trời.

  • volume volume

    - 东方红 dōngfānghóng 太阳升 tàiyangshēng

    - phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻视 qīngshì 老年 lǎonián de 作用 zuòyòng 姜桂余辛 jiāngguìyúxīn 老当益壮 lǎodāngyìzhuàng ne

    - Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ shì zài 圣地牙哥 shèngdìyágē mài 阳台 yángtái 家具 jiājù

    - Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.

  • volume volume

    - 七月 qīyuè de 天气 tiānqì 太阳 tàiyang 正毒 zhèngdú

    - Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quế
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DGG (木土土)
    • Bảng mã:U+6842
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:フ丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLA (弓中日)
    • Bảng mã:U+9633
    • Tần suất sử dụng:Rất cao