Đọc nhanh: 桂阳 (quế dương). Ý nghĩa là: Quế Dương (thuộc Bắc Ninh).
桂阳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quế Dương (thuộc Bắc Ninh)
越南地名属于北宁省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桂阳
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 争夺 桂冠
- tranh vòng nguyệt quế; tranh huy chương vàng.
- 中午 的 阳光 很 强烈
- Ánh nắng buổi trưa rất gay gắt.
- 云层 遮住 了 阳光
- Mây che mất ánh sáng mặt trời.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桂›
阳›