Đọc nhanh: 朝阳花 (triều dương hoa). Ý nghĩa là: hoa hướng dương.
朝阳花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa hướng dương
向日葵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝阳花
- 灿若 朝阳 的 微笑
- nụ cười rực rỡ như ánh ban mai
- 莲花 在 阳光 下 格外 美丽
- Hoa sen dưới ánh mặt trời rất đẹp.
- 院子 里 所有 的 花草树木 都 被 太阳 晒 得 懒洋洋 的
- Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.
- 忽然 , 阳台 上 掉 下 一个 花盆 来
- Bỗng nhiên có một chậu hoa rơi xuống từ ban công.
- 这种 花 常常 向着 太阳
- Loài hoa này thường hướng về phía mặt trời.
- 葵花 向着 太阳
- hoa quỳ hướng về mặt trời.
- 她 在 阳台 上种 了 花
- Cô ấy trồng hoa trên ban công.
- 太阳 照着 美丽 花园
- Mặt trời chiếu sáng khu vườn xinh đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朝›
花›
阳›