Đọc nhanh: 当阳 (đương dương). Ý nghĩa là: Dangyang; Đương Dương; vùng nắng ấm.
当阳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dangyang; Đương Dương; vùng nắng ấm
现在湖北省当阳县又指太阳能晒着的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当阳
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 一切 准备 停当
- mọi thứ đều chuẩn bị xong xuôi
- 一切 都 准备 停当
- Mọi thứ đều chuẩn bị sẵn sàng.
- 太阳 在 山当 升起
- Mặt trời mọc trên đỉnh núi.
- 一人 做事 一人当 , 决不 连累 大家
- người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.
- 一抹 阳光
- Một ánh mặt trời.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
当›
阳›