Đọc nhanh: 端阳 (đoan dương). Ý nghĩa là: Đoan Dương; Đoan Ngọ.
✪ 1. Đoan Dương; Đoan Ngọ
端午
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端阳
- 中端 手机
- Điện thoại phân khúc tầm trung
- 举其大端
- chỉ ra mặt quan trọng; đưa ra điểm chính.
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 中午 的 阳光 很 强烈
- Ánh nắng buổi trưa rất gay gắt.
- 不 介入 他们 两人 之间 的 争端
- không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
端›
阳›