Đọc nhanh: 丽江纳西族自治县 (lệ giang nạp tây tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Lệ Giang Naxi ở Vân Nam.
✪ 1. Quận tự trị Lệ Giang Naxi ở Vân Nam
Lijiang Naxi Autonomous County in Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丽江纳西族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 圣徒 艾丽 西娅 签诉 书 了 吗
- Thánh Alicia đã ký vào bản tóm tắt?
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 他 去 田纳西州 了
- Anh ấy chuyển đến Tennessee.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 东西 都 让 人 借 走 了 , 自己 反倒 弄 得 没 抓挠 了
- đồ đạc đều cho người ta mượn cả rồi, chính mình lại không có chỗ nhờ cậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
县›
族›
江›
治›
纳›
自›
西›