Đọc nhanh: 五峰土家族自治县 (ngũ phong thổ gia tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Wufeng Tujia ở Hồ Bắc.
✪ 1. Quận tự trị Wufeng Tujia ở Hồ Bắc
Wufeng Tujia Autonomous County in Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五峰土家族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 他家 有五克 土地
- Nhà anh ấy có năm khơ đất.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
- 从 自家 房顶 上 摔下来
- Cô ấy bị rơi khỏi mái nhà của cô ấy.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
县›
土›
家›
峰›
族›
治›
自›