Đọc nhanh: 玉龙纳西族自治县 (ngọc long nạp tây tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Yulong Naxi ở Lệ Giang 麗江 | 丽江 , Vân Nam.
✪ 1. Quận tự trị Yulong Naxi ở Lệ Giang 麗江 | 丽江 , Vân Nam
Yulong Naxi autonomous county in Lijiang 麗江|丽江 [Li4 jiāng], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉龙纳西族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 她 看到 自己 办公桌 上 又 是 一堆 要 处理 的 东西 就 暗自 叫苦
- Cô ấy nhìn thấy một đống việc cần xử lý trên bàn làm việc của mình và thầm than vãn.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 你 放心 好 啰 。 照章 纳税 , 自然 是 对 的 啰 你 放心 好 啰
- dựa theo luật mà nộp thuế đương nhiên là phải đúng rồi.
- 东西 都 让 人 借 走 了 , 自己 反倒 弄 得 没 抓挠 了
- đồ đạc đều cho người ta mượn cả rồi, chính mình lại không có chỗ nhờ cậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
族›
治›
玉›
纳›
自›
西›
龙›