Đọc nhanh: 二氯苯胺苯乙酸钠 (nhị lục bản át bản ất toan nột). Ý nghĩa là: còn được gọi là voltaren 扶 他 林, natri diclofenac (thuốc chống viêm không steroid được sử dụng để giảm sưng và làm thuốc giảm đau).
二氯苯胺苯乙酸钠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. còn được gọi là voltaren 扶 他 林
also called voltaren 扶他林
✪ 2. natri diclofenac (thuốc chống viêm không steroid được sử dụng để giảm sưng và làm thuốc giảm đau)
diclofenac sodium (non-steroidal anti-inflammatory drug used to reduce swelling and as painkiller)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二氯苯胺苯乙酸钠
- 苯 蒸气
- hơi ben-zen
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 瓶内 掺有 氯胺酮
- Vì vậy, chai đã được tăng vọt với ketamine.
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 她 的 体内 也 有 氯胺酮 吗
- Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
二›
氯›
胺›
苯›
酸›
钠›