Đọc nhanh: 为互联网提供搜索引擎 (vi hỗ liên võng đề cung sưu tác dẫn kình). Ý nghĩa là: Cung cấp công cụ tìm kiếm trên internet.
为互联网提供搜索引擎 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cung cấp công cụ tìm kiếm trên internet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 为互联网提供搜索引擎
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 他们 需要 提供 合同 作为 保证
- Họ cần cung cấp hợp đồng làm sự bảo đảm.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 手机 为 人们 提供 了 即时 的 联系方式
- Điện thoại di động cung cấp cho mọi người những cách kết nối tức thời.
- 这个 互联网 咖啡馆 提供 免费 的 无线网络
- Quán internet này cung cấp mạng wifi miễn phí.
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
- 他 是 一位 专业 的 知识产权 顾问 , 能为 公司 提供 法律咨询
- Anh ấy là một tư vấn sở hữu trí tuệ chuyên nghiệp, có thể cung cấp tư vấn pháp lý cho công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
互›
供›
引›
提›
搜›
擎›
索›
网›
联›