Đọc nhanh: 互联网咖啡馆 Ý nghĩa là: Quán internet. Ví dụ : - 我常常去互联网咖啡馆工作。 Tôi thường đến quán internet để làm việc.. - 这个互联网咖啡馆提供免费的无线网络。 Quán internet này cung cấp mạng wifi miễn phí.
互联网咖啡馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quán internet
- 我 常常 去 互联网 咖啡馆 工作
- Tôi thường đến quán internet để làm việc.
- 这个 互联网 咖啡馆 提供 免费 的 无线网络
- Quán internet này cung cấp mạng wifi miễn phí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互联网咖啡馆
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
- 结果 将 在 互联网 上 公布
- Kết quả sẽ được công bố trên Internet.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
- 我 常常 去 互联网 咖啡馆 工作
- Tôi thường đến quán internet để làm việc.
- 这个 互联网 咖啡馆 提供 免费 的 无线网络
- Quán internet này cung cấp mạng wifi miễn phí.
- 我们 约 好 了 明天 在 咖啡馆 见面
- Chúng tôi hẹn ngày mai gặp nhau ở quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
互›
咖›
啡›
网›
联›
馆›