Đọc nhanh: 提供互联网聊天室 (đề cung hỗ liên võng liêu thiên thất). Ý nghĩa là: dịch vụ cung cấp phòng nói chuyện trên internet.
提供互联网聊天室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ cung cấp phòng nói chuyện trên internet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提供互联网聊天室
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 这些 包括 网络游戏 、 聊天室 等等
- Đây bao gồm trò chơi trên mạng, phòng trò chuyện vân vân.
- 这个 网站 提供 很多 信息
- Trang web này cung cấp nhiều thông tin.
- 他 通过 互联网 学习 编程
- Anh ấy học lập trình thông qua internet.
- 我 的 互联网 连接 有 问题
- Tôi có vấn đề với kết nối internet.
- 手机 为 人们 提供 了 即时 的 联系方式
- Điện thoại di động cung cấp cho mọi người những cách kết nối tức thời.
- 我 常常 去 互联网 咖啡馆 工作
- Tôi thường đến quán internet để làm việc.
- 这个 互联网 咖啡馆 提供 免费 的 无线网络
- Quán internet này cung cấp mạng wifi miễn phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
互›
供›
天›
室›
提›
网›
聊›
联›