Đọc nhanh: 临时澳门市政执行委员会 (lâm thì áo môn thị chính chấp hành uy viên hội). Ý nghĩa là: Câmara Municipal de Macau Provisória, Hội đồng thành phố lâm thời Ma Cao.
临时澳门市政执行委员会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Câmara Municipal de Macau Provisória
✪ 2. Hội đồng thành phố lâm thời Ma Cao
Provisional Municipal Council of Macau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时澳门市政执行委员会
- 澳门 是 一个 特别 行政区
- Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 政法部门 是 执行 国家 专政 职能 的 机关
- chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.
- 他 让 我 去 财政 小组 委员会 工作
- Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 成为 这个 行政区 最好 的 国会议员
- Hãy là dân biểu giỏi nhất mà học khu này từng thấy.
- 他 为 竞选 国会议员 席位 进行 游说
- Anh ấy đang tìm cách thuyết phục để tranh cử vào vị trí nghị viên Quốc hội.
- 营销 专员 负责 制定 和 执行 营销 计划 , 推动 产品 的 市场推广
- Chuyên viên marketing chịu trách nhiệm xây dựng và thực hiện các kế hoạch marketing, thúc đẩy việc quảng bá sản phẩm ra thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
会›
员›
委›
市›
执›
政›
时›
澳›
行›
门›