Đọc nhanh: 中国工商银行 (trung quốc công thương ngân hành). Ý nghĩa là: Ngân hàng Công thương Trung Quốc (ICBC).
中国工商银行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngân hàng Công thương Trung Quốc (ICBC)
Industrial and Commercial Bank of China (ICBC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国工商银行
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 比赛 得到 了 中国民生银行 的 赞助
- Cuộc thi được tài trợ bởi ngân hàng nhân sinh trung quốc
- 中国 革命 的 先行者 孙中山 先生
- Ông Tôn Trung Sơn là người khởi xướng của cách mạng Trung Quốc。
- 共享 单车 让 中国 重新 成为 自行车 大国
- Xe đạp công cộng đã đưa Trung Quốc trở thành cường quốc xe đạp.
- 目前为止 , 中国银行 信用度 还是 相当 不错 的
- Cho đến hiện tại mức độ tín nhiệm của ngân hàng Trung Quốc khá tốt.
- 商 先生 在 银行 工作
- Ông Thương làm việc tại ngân hàng.
- 他们 为 中国 的 世界 工厂 提供 生产 器具
- Bọn họ cung cấp công cụ sản xuất cho "công xưởng thế giới" Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
商›
国›
工›
行›
银›