Đọc nhanh: 中国建设银行 (trung quốc kiến thiết ngân hành). Ý nghĩa là: Ngân hàng Xây dựng Trung Quốc.
中国建设银行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngân hàng Xây dựng Trung Quốc
China Construction Bank
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国建设银行
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 国防建设
- xây dựng quốc phòng
- 国家 建设 的 蓝图
- bản kế hoạch kiến thiết đất nước.
- 新 中国 的 青年 必须 具备 建设祖国 和 保卫祖国 的 双重 本领
- Thanh niên thời đại mới Trung Quốc phải có hai trọng trách xây dựng và bảo vệ đất nước.
- 比赛 得到 了 中国民生银行 的 赞助
- Cuộc thi được tài trợ bởi ngân hàng nhân sinh trung quốc
- 我国 经济 建设 如日中天 前程似锦
- Công cuộc xây dựng kinh tế của nước tôi đang diễn ra sôi nổi, một tương lai tươi sáng
- 目前为止 , 中国银行 信用度 还是 相当 不错 的
- Cho đến hiện tại mức độ tín nhiệm của ngân hàng Trung Quốc khá tốt.
- 学校 的 修建 正在 进行 中
- Việc xây dựng trường học đang được tiến hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
国›
建›
行›
设›
银›