Đọc nhanh: 中国航空工业公司 (trung quốc hàng không công nghiệp công ti). Ý nghĩa là: Công nghiệp hàng không Trung Quốc (AVIC).
中国航空工业公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nghiệp hàng không Trung Quốc (AVIC)
Aviation Industries of China (AVIC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国航空工业公司
- 航空公司
- công ty hàng không
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 我国 工业 在 整个 国民经济 中 的 比重 逐年 增长
- tỉ lệ của nền công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân nước ta mỗi năm một tăng.
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 他 在 一家 房地产 中介 公司 工作
- Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới bất động sản.
- 该 公司 已 被 美国 一 企业 集团 接管
- Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.
- 他 负责 公司 的 国际 业务
- Anh ấy phụ trách công việc quốc tế của công ty.
- 社会主义 的 政策 有利於 在 煤炭工业 中 推行 公有制
- Chính sách xã hội chủ nghĩa có lợi cho việc thực hiện hệ thống sở hữu công trong ngành công nghiệp than.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
中›
公›
司›
国›
工›
空›
航›