Đọc nhanh: 中国航天工业公司 (trung quốc hàng thiên công nghiệp công ti). Ý nghĩa là: China Aerospace Corporation, tiền thân của China Aerospace Science and Technology Corporation (CASC) 中國航天科技集團公司 | 中国航天科技集团公司.
中国航天工业公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. China Aerospace Corporation, tiền thân của China Aerospace Science and Technology Corporation (CASC) 中國航天科技集團公司 | 中国航天科技集团公司
China Aerospace Corporation, forerunner of China Aerospace Science and Technology Corporation (CASC) 中國航天科技集團公司|中国航天科技集团公司
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国航天工业公司
- 公司 规定 每天 工作 八小时
- Công ty quy định làm việc 8 tiếng một ngày.
- 员工 旷工 3 天 被 开除 , 公司 赔 了 13 万 !
- Nhân viên bỏ việc ba ngày bị cho nghỉ, công ty đã đền 13 vạn tệ.
- 我国 工业 在 整个 国民经济 中 的 比重 逐年 增长
- tỉ lệ của nền công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân nước ta mỗi năm một tăng.
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 他 在 一家 房地产 中介 公司 工作
- Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới bất động sản.
- 这种 材料 的 生产 是 航天工业 发展 的 结果
- Sản xuất vật liệu này là kết quả của sự phát triển của ngành công nghiệp hàng không vũ trụ.
- 他 负责 公司 的 国际 业务
- Anh ấy phụ trách công việc quốc tế của công ty.
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
中›
公›
司›
国›
天›
工›
航›