Đọc nhanh: 中国新民党 (trung quốc tân dân đảng). Ý nghĩa là: Đảng Nhân dân Mới của Trung Quốc, xinmin.freeforum.ca.
中国新民党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảng Nhân dân Mới của Trung Quốc, xinmin.freeforum.ca
New People's Party of China, xinmin.freeforum.ca
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国新民党
- 八路军 、 新四军 的 后 身 是 中国人民解放军
- quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 新 中国 是 人民 的 天下
- Nước Trung Quốc mới là chính quyền của nhân dân.
- 中国人民解放军 于 1927 年 建军
- Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.
- 中国 人民 已经 成为 自己 命运 的 主宰
- Nhân dân Trung Quốc đã trở thành lực lượng chi phối vận mệnh của chính mình.
- 民主党 希望 在 下次 大选 中 重新 执政
- Đảng Dân chủ hy vọng tái giành quyền lãnh đạo trong cuộc bầu cử lần tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
党›
国›
新›
民›