Đọc nhanh: 中国新闻网 (trung quốc tân văn võng). Ý nghĩa là: Trang web Dịch vụ Tin tức Trung Quốc (chinanews.com).
中国新闻网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trang web Dịch vụ Tin tức Trung Quốc (chinanews.com)
China News Service website (chinanews.com)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国新闻网
- 八路军 、 新四军 的 后 身 是 中国人民解放军
- quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.
- 为了 新 中国 周总理 日理万机
- Vì Tân Trung Quốc mà thủ tướng Chu bận trăm công nghìn việc.
- 他 喜欢 在 网上 览 新闻
- Anh ấy thích xem tin tức trên mạng.
- 我 在 七点钟 的 新闻报道 中 听到 了 这 则 消息
- Tôi đã nghe tin này trong bản tin lúc 7 giờ.
- 国内新闻 有趣
- Tin tức trong nước thật thú vị.
- 国际 新闻 影响 深远
- Tin tức quốc tế có ảnh hưởng lớn.
- 他 喜欢 阅读 国际 新闻
- Anh ấy thích đọc tin tức quốc tế.
- 新 中国 是 人民 的 天下
- Nước Trung Quốc mới là chính quyền của nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
国›
新›
网›
闻›