Đọc nhanh: 中国致公党 (trung quốc trí công đảng). Ý nghĩa là: Đảng vì lợi ích công cộng của Trung Quốc.
中国致公党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảng vì lợi ích công cộng của Trung Quốc
China Party for Public Interest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国致公党
- 他 加入 了 中国共产党
- Ông gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc.
- 《 中国 文学 概论 》
- khái luận về văn học Trung Quốc
- 在 上届 国会 中 社会党人 占优势
- Trong Quốc hội vừa qua, Đảng Xã hội đóng vai trò quan trọng.
- 《 中国通史 简编 》
- Trung Quốc thông sử giản biên.
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 这个 国家 缺少 一个 能起 作用 的 中立 党派
- Đất nước này thiếu một đảng trung lập có thể có vai trò.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
党›
公›
国›
致›