Đọc nhanh: 中国教育和科研计算机网 (trung quốc giáo dục hoà khoa nghiên kế toán cơ võng). Ý nghĩa là: Mạng lưới nghiên cứu và giáo dục Trung Quốc (CERNET), viết tắt cho 中國教育網 | 中国教育网.
中国教育和科研计算机网 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Mạng lưới nghiên cứu và giáo dục Trung Quốc (CERNET)
China Education and Research Network (CERNET)
✪ 2. viết tắt cho 中國教育網 | 中国教育网
abbr. to 中國教育網|中国教育网 [Zhōng guó Jiào yù Wǎng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国教育和科研计算机网
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 用 这个 估计 公式 经理 就 可以 根据 科研 预算 经费 额 测算 出年 利润额
- Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.
- 我 爸爸 的 计算机 中毒 了
- Máy tính bố tớ bị virus rồi.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
- 这些 终端设备 都 和 我们 的 计算机主机 相连
- Các thiết bị này được kết nối với máy chủ máy tính của chúng ta.
- 他 正 着手 研究 于 中国 节气
- Anh ấy đang bắt đầu nghiên cứu các tiết khí của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
和›
国›
教›
机›
研›
科›
算›
网›
育›
计›