Đọc nhanh: 中国教育科学研究院 (trung quốc giáo dục khoa học nghiên cứu viện). Ý nghĩa là: Viện Khoa học giáo dục Trung Quốc.
中国教育科学研究院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viện Khoa học giáo dục Trung Quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国教育科学研究院
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 现在 一些 教授 只 做 研究 不用 指导 教学 , 使得 研究 和 教学 出现 脱节
- Hiện nay, một số giáo sư chỉ làm nghiên cứu mà không hướng dẫn giảng dạy, gây ra sự tách rời giữa nghiên cứu và giảng dạy.
- 科学家 在 研究 这次 地震
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu trận động đất lần này.
- 科学家 们 研究 了 这种 现象
- Các nhà khoa học đã nghiên cứu về hiện tượng này.
- 科学 人士 正在 进行 研究
- Các nhà khoa học đang thực hiện nghiên cứu.
- 把 学科 的 研究 推进 到 一个 新 阶段
- đưa công tác nghiên cứu khoa học tiến lên giai đoạn mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
国›
学›
教›
研›
科›
究›
育›
院›