Đọc nhanh: 中国教育网 (trung quốc giáo dục võng). Ý nghĩa là: viết tắt cho 中國教育和 科研計算機網 | 中国教育和 科研计算机网.
中国教育网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 中國教育和 科研計算機網 | 中国教育和 科研计算机网
abbr. for 中國教育和科研計算機網|中国教育和科研计算机网 [Zhōng guó Jiào yù hé Kē yán Ji4 suàn jī Wǎng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国教育网
- 当代 世俗 世界 中 的 宗教 教育
- Giáo dục tôn giáo trong Thế giới Thế tục Đương đại
- 中等教育
- giáo dục trung cấp
- 教育 关系 到 国家 的 未来
- Giáo dục liên quan đến tương lai đất nước.
- 我国 教育 入 世界 前列
- Thể dục của nước ta tiến vào hàng đầu thế giới.
- 我国 教育 的 现状 不断改进
- Thực trạng giáo dục của nước tôi không ngừng cải tiến.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 随着 电脑 的 普及 , 网上教育 应运而生
- Với sự phổ biến của máy tính, giáo dục trực tuyến theo đó mà ra đời.
- 在 中国 , 孔子 有教无类 的 思想 一直 为 人们 津津乐道
- Tại Trung Quốc, tư tưởng "Hữu giáo vô loại" của Khổng Tử luôn được mọi người luận bàn say sưa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
国›
教›
网›
育›