Đọc nhanh: 中国历史博物馆 (trung quốc lịch sử bác vật quán). Ý nghĩa là: Bảo tàng lịch sử Trung Quốc.
✪ 1. Bảo tàng lịch sử Trung Quốc
Museum of Chinese History
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国历史博物馆
- 二十四节气 在 中国 已有 几千年 的 历史
- Hai mươi bốn tiết khí có lịch sử hàng ngàn năm ở Trung Quốc.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 解放战争 改变 了 中国 的 历史
- Chiến tranh giải phóng đã thay đổi lịch sử Trung Quốc.
- 他考 我 中国 历史
- Anh ấy hỏi tôi về lịch sử Trung Quốc.
- 我 不 觉得 美国 博物馆 会要 你 的 马克笔
- Tôi không nghĩ Smithsonian's sẽ muốn điểm đánh dấu của bạn.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 中国 历史 上 有 许多 帝
- Lịch sử Trung Quốc có nhiều hoàng đế.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
博›
历›
史›
国›
物›
馆›