Đọc nhanh: 中国餐馆症候群 (trung quốc xan quán chứng hậu quần). Ý nghĩa là: Hội chứng nhà hàng Trung Quốc.
中国餐馆症候群 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội chứng nhà hàng Trung Quốc
Chinese restaurant syndrome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国餐馆症候群
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 这家 中餐馆 很 有名
- Nhà hàng Trung Quốc này rất nổi tiếng.
- 他们 在 中餐馆 吃饭
- Họ ăn ở nhà hàng Trung Quốc.
- 又 是 中餐馆 的 难题
- Đó là nhà hàng Trung Quốc một lần nữa.
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
- 这里 拥有 自己 的 茶楼 、 ktv 、 快餐店 、 酒吧 和 中式 餐馆
- ở đây có đầy đủ các quán trà, ktv, quán đồ ăn nhanh, quán bar...
- 你 什么 时候 去 中国 ?
- Khi nào bạn đi Trung Quốc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
候›
国›
症›
群›
餐›
馆›