Đọc nhanh: 亚洲太平洋地区 (á châu thái bình dương địa khu). Ý nghĩa là: Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương.
✪ 1. Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
Asia-Pacific region
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚洲太平洋地区
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 飞渡 太平洋
- bay qua biển Thái Bình Dương.
- 我们 将 以 地毯式 轰炸 炸平 三英里 半宽 的 地区
- Chúng ta sẽ ném bom rải rác tại một khu vực rộng ba dặm rưỡi.
- 我国 濒临 太平洋
- nước ta nằm kề bên Thái Bình Dương
- 我 在 草地 上 躺平 晒太阳
- Tôi nằm duỗi thẳng trên cỏ để tắm nắng.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
区›
地›
太›
平›
洋›
洲›