Đọc nhanh: 伊斯兰教 (y tư lan giáo). Ý nghĩa là: đạo Islam; Hồi giáo.
伊斯兰教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạo Islam; Hồi giáo
世界上主要宗教之一,公元七世纪初阿拉伯人穆罕默德 (Mohamed) 所创,盛行于亚洲西部和非洲北部唐代传入中国在中国也叫清真教、回教
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊斯兰教
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 诅咒 伊隆 · 马斯克
- Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 这里 有 很多 伊斯兰教 徒
- Có rất nhiều tín đồ Hồi giáo ở đây.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
兰›
教›
斯›