Đọc nhanh: 中国残疾人联合会 (trung quốc tàn tật nhân liên hợp hội). Ý nghĩa là: Liên đoàn Người khuyết tật Trung Quốc (từ năm 1988).
中国残疾人联合会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên đoàn Người khuyết tật Trung Quốc (từ năm 1988)
China Disabled Person's Federation (since 1988)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国残疾人联合会
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 在 上届 国会 中 社会党人 占优势
- Trong Quốc hội vừa qua, Đảng Xã hội đóng vai trò quan trọng.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
人›
会›
合›
国›
残›
疾›
联›