Đọc nhanh: 中国国防科技信息中心 (trung quốc quốc phòng khoa kĩ tín tức trung tâm). Ý nghĩa là: Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc phòng Trung Quốc (CDSTIC).
中国国防科技信息中心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc phòng Trung Quốc (CDSTIC)
China Defense Science and Technology Information Center (CDSTIC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国国防科技信息中心
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 北京 是 中国 的 政治 心脏
- Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc.
- 科技 信息中心
- trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật.
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 当 韩国 想 科技前沿 前进 的 过程 中 , 这样 的 态度 必须 改变
- Thái độ này phải thay đổi khi Hàn Quốc tiến lên trong biên giới công nghệ
- 目前为止 , 中国银行 信用度 还是 相当 不错 的
- Cho đến hiện tại mức độ tín nhiệm của ngân hàng Trung Quốc khá tốt.
- 这 事件 在 国际会议中心 举行
- Sự kiện được tổ chức tại Trung tâm Hội nghị Quốc tế.
- 华为 将 中国 科技 推向 世界
- Huawei mang công nghệ Trung Quốc ra thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
信›
国›
⺗›
心›
息›
技›
科›
防›