Đọc nhanh: 中压脚类型 (trung áp cước loại hình). Ý nghĩa là: Loại chân vịt giữa.
中压脚类型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Loại chân vịt giữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中压脚类型
- 从中 弄 手脚
- ngầm mưu tính.
- 压住 阵脚
- ổn định thế trận.
- 他 在 这部 电影 中 扮演 主脚
- Anh ấy đóng vai chính trong bộ phim này.
- 中型 汽车
- ô tô loại vừa
- 她 不是 我 喜欢 的 类型
- Cô ấy không phải gu tôi.
- 公司 在 处于 转型 中
- Công ty đang trong quá trình chuyển đổi.
- 人类 在 宇宙 中 很 渺小
- Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.
- 压力 是 现代 生活 中 的 主要 问题
- Áp lực là vấn nạn phổ biến trong xã hội hiện nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
压›
型›
类›
脚›