Đọc nhanh: 中压脚下降同步 (trung áp cước hạ giáng đồng bộ). Ý nghĩa là: Chân vịt giữa đồng bộ hạ xuống.
中压脚下降同步 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chân vịt giữa đồng bộ hạ xuống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中压脚下降同步
- 他 故意 留下 了 脚步 痕迹
- Anh ấy cố ý để lại dấu chân.
- 书 在 柜 脚 下面
- Quyển sách ở dưới chân tủ.
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 他 停下 脚步 , 观察 四周
- Anh ấy dừng bước, quan sát xung quanh.
- 该 气体 在 压缩 状态 下 贮存 於 罐中
- Khí này được lưu trữ trong bình ở trạng thái nén.
- 你 大脑 中 的 中枢 血清素 水平 下降
- Mức độ giảm của serotonin trung tâm trong não của bạn
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 文盲率 正在 下降 , 但 六个 成年人 中 大约 有 一个 仍然 不会 读写
- Tỷ lệ mù chữ đang giảm, nhưng khoảng 1/6 người lớn vẫn không biết đọc và viết
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
中›
压›
同›
步›
脚›
降›