Đọc nhanh: 中压脚下拨 (trung áp cước hạ bát). Ý nghĩa là: Gạt chân vịt xuống.
中压脚下拨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gạt chân vịt xuống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中压脚下拨
- 从中 弄 手脚
- ngầm mưu tính.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 他 在 讲话 过程 中曾 停下 三次 等待 掌声 落下
- Trong quá trình phát biểu, anh ấy đã dừng lại ba lần để chờ đợi tiếng vỗ tay.
- 他 停下 脚步 , 观察 四周
- Anh ấy dừng bước, quan sát xung quanh.
- 该 气体 在 压缩 状态 下 贮存 於 罐中
- Khí này được lưu trữ trong bình ở trạng thái nén.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 他 一下 就 说 中 了
- Anh ấy có tẹo đã nói trúng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
中›
压›
拨›
脚›