Đọc nhanh: 物料类型选择 (vật liệu loại hình tuyến trạch). Ý nghĩa là: Lựa chọn loại vải.
物料类型选择 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lựa chọn loại vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物料类型选择
- 是 一种 新型 生物 燃料
- Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
- 他 主动 选择 去 扭曲 受害者 的 脸
- Anh ta đang chọn cách bóp méo khuôn mặt của các nạn nhân của mình.
- 他们 分别 选择 不同 的 路线
- Mỗi người bọn họ đã chọn một con đường riêng biệt.
- 选择 的 商品 放入 购物车
- Đặt các mặt hàng đã chọn vào trong giỏ hàng.
- 他 信奉 自己 选择 的 宗教
- Anh ấy kính ngưỡng tôn giáo do mình chọn.
- 放入 料理 机里 选择 果蔬 键 打成 菠菜 汁
- cho vào máy xay, chọn nút làm nước ép trái cây và rau
- 打算 富贵 险中求 的 投资人 可以 选择 更具 吸引力 的 太阳能 类股
- Các nhà đầu tư muốn mạo hiểm đầu tư, họ có thể chọn cổ phiếu năng lượng mặt trời hấp dẫn hơn
- 这些 礼物 , 你 选择 一个 吧 !
- Cậu hãy chọn một trong những món quà này đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
择›
料›
物›
类›
选›