Đọc nhanh: 中华全国体育总会 (trung hoa toàn quốc thể dục tổng hội). Ý nghĩa là: Liên đoàn thể thao toàn Trung Quốc.
中华全国体育总会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên đoàn thể thao toàn Trung Quốc
All-China Sports Federation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中华全国体育总会
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 为了 新 中国 周总理 日理万机
- Vì Tân Trung Quốc mà thủ tướng Chu bận trăm công nghìn việc.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 啃老族 已 成为 全国性 的 社会 问题
- Việc ăn bám đã trở thành một vấn nạn xã hội quốc gia
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
- 你们 全部 是 中国 留学生 吗 ?
- Tất cả các bạn là lưu học sinh Trung Quốc à?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
会›
体›
全›
华›
国›
总›
育›