Đọc nhanh: 个体经济学 (cá thể kinh tế học). Ý nghĩa là: kinh tế vi mô.
个体经济学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh tế vi mô
microeconomics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个体经济学
- 他 的 妹妹 在 学 经济学
- Em gái anh ấy đang học kinh tế.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 经济 复苏 是 个 好消息
- Sự phục hồi kinh tế là một tin tốt.
- 她 砸 了 自己 的 饭碗 , 干起 了 个体 经商 买卖
- Cô ấy đã bỏ việc và bắt đầu kinh doanh tư nhân.
- 真是 个 送 天体 物理学家 的 好 礼物
- Thật là một món quà tuyệt vời cho một nhà vật lý thiên văn.
- 我国 工业 在 整个 国民经济 中 的 比重 逐年 增长
- tỉ lệ của nền công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân nước ta mỗi năm một tăng.
- 你 这个 天体 物理学家 也 太 没 职业道德 了
- Rất phi đạo đức đối với một nhà vật lý thiên văn.
- 上学时 , 我要 经过 两个 坡
- Lúc đi học, tôi phải đi qua hai con dốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
体›
学›
济›
经›