Đọc nhanh: 个体户 (cá thể hộ). Ý nghĩa là: hộ cá thể.
个体户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộ cá thể
个体经营的农民或工商业者
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个体户
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 他们 是 一个 统一 的 整体
- Họ là một chỉnh thể thống nhất.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
- 这个 软件 的 用户 体验 很 好
- Trải nghiệm người dùng của phần mềm này rất tốt.
- 一个 人 的 作为 体现 他 的 态度
- Hành vi của một người thể hiện thái độ của người đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
体›
户›