个体经济 gètǐ jīngjì
volume volume

Từ hán việt: 【cá thể kinh tế】

Đọc nhanh: 个体经济 (cá thể kinh tế). Ý nghĩa là: kinh tế cá thể; kinh tế hộ gia đình.

Ý Nghĩa của "个体经济" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

个体经济 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kinh tế cá thể; kinh tế hộ gia đình

以生产资料私有制和个体劳动为基础的经济形式

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个体经济

  • volume volume

    - 经济 jīngjì 复苏 fùsū shì 好消息 hǎoxiāoxi

    - Sự phục hồi kinh tế là một tin tốt.

  • volume volume

    - le 自己 zìjǐ de 饭碗 fànwǎn 干起 gànqǐ le 个体 gètǐ 经商 jīngshāng 买卖 mǎimài

    - Cô ấy đã bỏ việc và bắt đầu kinh doanh tư nhân.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū 经济 jīngjì shàng 发达 fādá

    - Kinh tế khu vực này vẫn chưa phát triển.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 城市 chéngshì 经济 jīngjì 熙盛 xīshèng

    - Kinh tế của thành phố này thịnh vượng.

  • volume volume

    - 专属经济区 zhuānshǔjīngjìqū shì 领海 lǐnghǎi 以外 yǐwài bìng 邻接 línjiē 领海 lǐnghǎi de 一个 yígè 区域 qūyù

    - Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải

  • volume volume

    - zhè jiāng 改变 gǎibiàn 这个 zhègè 行业 hángyè de 经济 jīngjì 情况 qíngkuàng

    - Điều này sẽ thay đổi tình hình kinh tế của ngành.

  • - 这个 zhègè 城市 chéngshì de 经济 jīngjì hěn 宽松 kuānsōng

    - Kinh tế của thành phố này rất thịnh vượng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 国家 guójiā de 经济 jīngjì 正在 zhèngzài 起飞 qǐfēi

    - Kinh tế của đất nước này đang phát triển nhanh chóng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jǐ , Jì
    • Âm hán việt: Tế , Tể
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYKL (水卜大中)
    • Bảng mã:U+6D4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng
    • Âm hán việt: Kinh
    • Nét bút:フフ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMNOM (女一弓人一)
    • Bảng mã:U+7ECF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao