Đọc nhanh: 脱毛制剂 (thoát mao chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm làm rụng lông.
脱毛制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm làm rụng lông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱毛制剂
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 毛发 脱落
- tóc rụng
- 眉毛 脱 了 , 只 剩下 两道 肉岗儿
- Lông mày rụng hết rồi, chỉ còn lại hai lằn.
- 她 挣脱 了 敌人 的 控制
- Cô ấy thoát khỏi sự kiểm soát của kẻ thù.
- 资本主义 制度 本身 带来 的 经济危机 是 无法 解脱 的
- bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 激光 脱毛 是 一种 持久 的 脱毛 方法
- Triệt lông bằng laser là một phương pháp triệt lông lâu dài.
- 她 做 了 激光 脱毛 治疗 , 现在 不再 长毛 了
- Cô ấy đã làm trị liệu triệt lông bằng laser, bây giờ không còn lông mọc lại nữa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
毛›
脱›