Đọc nhanh: 东南亚国家联盟 (đông nam á quốc gia liên minh). Ý nghĩa là: ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á).
东南亚国家联盟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á)
ASEAN (Association of Southeast Asian Nations)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东南亚国家联盟
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 该 品牌 即将 登陆 东南亚
- Thương hiệu này sắp ra mắt tại Đông Nam Á.
- 菲律宾 政府 希望 美国 保留 在 东南亚 的 驻军
- chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.
- 伊是 中东国家
- Iran là quốc gia Trung Đông.
- 缅甸 是 东南亚 的 一个 国家
- Myanmar là một quốc gia ở Đông Nam Á.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
亚›
南›
国›
家›
盟›
联›