Đọc nhanh: 中国国家环保局 (trung quốc quốc gia hoàn bảo cục). Ý nghĩa là: Cơ quan Quản lý Bảo vệ Môi trường Tiểu bang CHND Trung Hoa (SEPA).
中国国家环保局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ quan Quản lý Bảo vệ Môi trường Tiểu bang CHND Trung Hoa (SEPA)
PRC State Environmental Protection Administration (SEPA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国国家环保局
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 丁壮 应 保家卫国
- Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.
- 他 的 藏书 大部分 都 赠给 国家图书馆 了 , 自己 只 保留 了 一小部分
- Phần lớn sách của ông ấy đều tặng cả cho thư viện quốc gia, còn bản thân chỉ giữ lại một ít thôi.
- 保卫国家 的 领土完整
- Bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ của đất nước.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 伊是 中东国家
- Iran là quốc gia Trung Đông.
- 他们 在 欧盟 中 形成 了 一个 国家
- Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
保›
国›
家›
局›
环›