Đọc nhanh: 东南亚联盟 (đông na á liên minh). Ý nghĩa là: ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á), giống như 東南亞國家聯盟 | 东南亚国家联盟.
东南亚联盟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á)
ASEAN (Association of Southeast Asian Nations)
✪ 2. giống như 東南亞國家聯盟 | 东南亚国家联盟
same as 東南亞國家聯盟|东南亚国家联盟 [Dōng nán yà Guó jiā Lián méng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东南亚联盟
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 南部 邦联 被 北方 打败 了
- Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
- 该 品牌 即将 登陆 东南亚
- Thương hiệu này sắp ra mắt tại Đông Nam Á.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 工农联盟
- liên minh công nông.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 菲律宾 政府 希望 美国 保留 在 东南亚 的 驻军
- chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.
- 缅甸 是 东南亚 的 一个 国家
- Myanmar là một quốc gia ở Đông Nam Á.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
亚›
南›
盟›
联›