Đọc nhanh: 东南亚国协 (đông na á quốc hiệp). Ý nghĩa là: ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) (Tw).
东南亚国协 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) (Tw)
ASEAN (Association of Southeast Asian Nations) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东南亚国协
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 该 品牌 即将 登陆 东南亚
- Thương hiệu này sắp ra mắt tại Đông Nam Á.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 菲律宾 政府 希望 美国 保留 在 东南亚 的 驻军
- chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.
- 福建省 的 位置 在 中国 东南部
- Tỉnh Phúc Kiến nằm ở phía đông nam Trung Quốc.
- 缅甸 是 东南亚 的 一个 国家
- Myanmar là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
亚›
协›
南›
国›