Đọc nhanh: 加勒比国家联盟 (gia lặc bí quốc gia liên minh). Ý nghĩa là: Hiệp hội các quốc gia Caribe.
加勒比国家联盟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội các quốc gia Caribe
Association of Caribbean States
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加勒比国家联盟
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 不结盟 国家
- các nước không liên kết.
- 这里 的 东西 都 比 我们 国家 的 贱
- Mọi thứ ở đây đều rẻ hơn so với đất nước chúng tôi.
- 前 苏联 分裂 成 了 多少 个 国家 ?
- Liên Xô cũ chia thành bao nhiêu nước?
- 联络 我们 在 加拿大 皇家 骑警 里 的 人
- Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.
- 大家 都 欢跃 地 参加 比赛
- Mọi người đều hăng hái tham gia cuộc thi.
- 国家 的 骨干力量 要 加强
- Lực lượng trụ cột của quốc gia cần tăng cường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
勒›
国›
家›
比›
盟›
联›