Đọc nhanh: 阿拉伯国家联盟 (a lạp bá quốc gia liên minh). Ý nghĩa là: Liên đoàn Ả Rập, tổ chức khu vực của các quốc gia Ả Rập ở Tây Nam Á, Bắc và Đông Bắc Phi, chính thức được gọi là Liên đoàn các quốc gia Ả Rập.
阿拉伯国家联盟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên đoàn Ả Rập, tổ chức khu vực của các quốc gia Ả Rập ở Tây Nam Á, Bắc và Đông Bắc Phi, chính thức được gọi là Liên đoàn các quốc gia Ả Rập
Arab League, regional organization of Arab states in Southwest Asia, and North and Northeast Africa, officially called the League of Arab States
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿拉伯国家联盟
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 前 苏联 分裂 成 了 多少 个 国家 ?
- Liên Xô cũ chia thành bao nhiêu nước?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
国›
家›
拉›
盟›
联›
阿›