Đọc nhanh: 东北财经大学 (đông bắc tài kinh đại học). Ý nghĩa là: Đại học Kinh tế Tài chính Đông Bắc.
✪ 1. Đại học Kinh tế Tài chính Đông Bắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东北财经大学
- 我 拥有 西北大学 的 新闻学 学位
- Tôi có bằng báo chí từ Northwestern.
- 她 在 北京大学 读 本科
- Cô ấy đang học đại học tại Đại học Bắc Kinh.
- 他 考上 了 北京大学
- Anh ấy thi đỗ Đại học Bắc Kinh.
- 她 决定 从 北大 退学
- Cô ấy quyết định thôi học ở Đại học Bắc Kinh.
- 学习 先进经验 , 对于 改进 工作 , 大有裨益
- học tập kinh nghiệm tiên tiến, có lợi rất nhiều cho việc cải tiến công việc.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 大学 教会 我 许多 东西
- Đại học đã dạy tôi nhiều điều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
北›
大›
学›
经›
财›