Đọc nhanh: 东北大学 (đông bắc đại học). Ý nghĩa là: Đại học Đông Bắc (ở Thẩm Dương 瀋陽市 | 沈阳 市, Liêu Ninh), Đại học Tōhoku, Sendai, Nhật Bản.
✪ 1. Đại học Đông Bắc (ở Thẩm Dương 瀋陽市 | 沈阳 市, Liêu Ninh)
Northeastern University (in Shenyang 瀋陽市|沈阳市 [Shěn yáng shì], Liaoning)
✪ 2. Đại học Tōhoku, Sendai, Nhật Bản
Tōhoku University, Sendai, Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东北大学
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 北大 是 北京大学 的 简称
- "Bắc Đại" là tên gọi tắt của Đại học Bắc Kinh.
- 他 毕业 于 北京大学
- Anh ấy tốt nghiệp tại Đại học Bắc Kinh.
- 她 决定 从 北大 退学
- Cô ấy quyết định thôi học ở Đại học Bắc Kinh.
- 我 毕业 于 北京大学
- Tôi tốt nghiệp trường Đại học Bắc Kinh.
- 大学 教会 我 许多 东西
- Đại học đã dạy tôi nhiều điều.
- 王东 教授 就职 于 烟台 大学 中文系
- Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
北›
大›
学›